Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿多福
おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
阿多福風邪 おもねたふくかぜ
bệnh quai bị, sự hờn dỗi
阿逸多 あいった
Ajita (one of the sixteen arhats)
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
お多福面 おたふくめん
humorous mask of a homely woman's face (characterized by a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
お多福風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị
「A ĐA PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích