阿多福豆
おたふくまめ おもねたふくまめ「A ĐA PHÚC ĐẬU」
☆ Danh từ
Đậu ván lớn

阿多福豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿多福豆
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿多福風邪 おもねたふくかぜ
bệnh quai bị, sự hờn dỗi
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
阿逸多 あいった
Ajita (one of the sixteen arhats)
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
お多福面 おたふくめん
mặt nạ gương mặt phụ nữ tròn trĩnh, vui vẻ và phúc hậu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.