阿しゅく
あしゅく「A」
☆ Danh từ
Akshobhya (vị phật bất động)

阿しゅく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿しゅく
阿しゅく仏 あしゅくぶつ
tượng phật ngồi đài sen bất động
阿しゅく如来 あしゅくにょらい
Akshobhya (một trong Năm Vị Phật Trí Tuệ)
yên lặng, âm thầm
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
một cách dịu dàng, một cách êm ái
阿娜めく あだめく
để (thì) làm say đắm; để trông làm điệu
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt