Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿房列車
阿房 あほう
làm việc ngớ ngẩn; anh ngốc; thằng ngốc
阿房鳥 あほうとり
chim hải âu lớn
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
阿房払い あほうばらい
tước bỏ quần áo và kiếm của một samurai và đày anh ta trần truồng (hình phạt thời Edo)
冷房車 れいぼうしゃ
ô tô có điều hòa không khí
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium