阿房払い
あほうばらい「A PHÒNG PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tước bỏ quần áo và kiếm của một samurai và đày anh ta trần truồng (hình phạt thời Edo)

Bảng chia động từ của 阿房払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阿房払いする/あほうばらいする |
Quá khứ (た) | 阿房払いした |
Phủ định (未然) | 阿房払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 阿房払いします |
te (て) | 阿房払いして |
Khả năng (可能) | 阿房払いできる |
Thụ động (受身) | 阿房払いされる |
Sai khiến (使役) | 阿房払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阿房払いすられる |
Điều kiện (条件) | 阿房払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 阿房払いしろ |
Ý chí (意向) | 阿房払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 阿房払いするな |
阿房払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿房払い
阿房 あほう
làm việc ngớ ngẩn; anh ngốc; thằng ngốc
阿房鳥 あほうとり
chim hải âu lớn
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
房 ぼう ふさ
búi; chùm