Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿毘達磨発智論
阿毘達磨 あびだつま
Vi Diệu Pháp
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
発達 はったつ
sự phát triển
達磨鮫 だるまざめ ダルマザメ
cá mập cắt bánh quy (cookiecutter shark)
達磨歌 だるまうた
bài hát hoặc bài thơ khó hiểu (đặc biệt được sử dụng một cách xúc phạm để mô tả phong cách thơ ca Nhật Bản thời trung cổ được phổ biến bởi Fujiwara no Teika)
雪達磨 ゆきだるま
người tuyết
達磨船 だるません
xà lan; bật lửa