Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿波福井駅
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
阿多福風邪 おもねたふくかぜ
bệnh quai bị, sự hờn dỗi
阿波おどり あわおどり
lễ hội múa Awa (tỉnh Tokushima)
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
井 い せい
cái giếng