Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿炎政虎
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
虎 とら トラ
hổ
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa