Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿蘇観光ホテル
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
阿蘇山 あそさん あそざん
Asosan - tên một ngọn núi tại tỉnh Kumamoto
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan