阿諛
あゆ「A」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

Bảng chia động từ của 阿諛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阿諛する/あゆする |
Quá khứ (た) | 阿諛した |
Phủ định (未然) | 阿諛しない |
Lịch sự (丁寧) | 阿諛します |
te (て) | 阿諛して |
Khả năng (可能) | 阿諛できる |
Thụ động (受身) | 阿諛される |
Sai khiến (使役) | 阿諛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阿諛すられる |
Điều kiện (条件) | 阿諛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 阿諛しろ |
Ý chí (意向) | 阿諛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 阿諛するな |
阿諛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿諛
阿諛便佞 あゆべんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
阿諛迎合 あゆげいごう
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
阿諛追従 あゆついしょう
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿形 あぎょう
hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)