阿諛追従
あゆついしょう「A TRUY TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
Sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ

Bảng chia động từ của 阿諛追従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阿諛追従する/あゆついしょうする |
Quá khứ (た) | 阿諛追従した |
Phủ định (未然) | 阿諛追従しない |
Lịch sự (丁寧) | 阿諛追従します |
te (て) | 阿諛追従して |
Khả năng (可能) | 阿諛追従できる |
Thụ động (受身) | 阿諛追従される |
Sai khiến (使役) | 阿諛追従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阿諛追従すられる |
Điều kiện (条件) | 阿諛追従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 阿諛追従しろ |
Ý chí (意向) | 阿諛追従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 阿諛追従するな |
阿諛追従 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿諛追従
阿諛 あゆ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
阿諛便佞 あゆべんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
阿諛迎合 あゆげいごう
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
追従 ついじゅう ついしょう
Lời nịnh hót; thói a dua
追従性 ついじゅーせー
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追従外交 ついしょうがいこう
ngoại giao nịnh thần, ngoại giao nô dịch