追従外交
ついしょうがいこう「TRUY TÙNG NGOẠI GIAO」
☆ Danh từ
Ngoại giao nịnh thần, ngoại giao nô dịch

追従外交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追従外交
追従 ついじゅう ついしょう
Lời nịnh hót; thói a dua
追従性 ついじゅーせー
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
追従する ついじゅうする
bợ đỡ
追従制御 ついじゅーせーぎょ
điền khiển tùy động