Các từ liên quan tới 阿部豊 (工学者)
工学部 こうがくぶ
khoa kỹ thuật công nghiệp
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
工部 こうぶ
bộ Công hay Công bộ (một cơ quan hành chính thời phong kiến tại các nước Đông Á, như Trung Quốc, Việt Nam, tương đương với cấp Bộ ngày nay)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.