Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
附帯 ふたい
bất ngờ; phụ trợ; thứ nhì
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
出訴 しゅっそ
đưa ra tòa
強訴 ごうそ
định hướng kiến nghị
応訴 おうそ
ứng tố
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
追訴 ついそ
sự truy tố; sự buộc tội
訴求 そきゅう
kêu gọi; sự nài xin