Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 附帯税
附帯 ふたい
bất ngờ; phụ trợ; thứ nhì
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附注 ふちゅう
Chú giải.
附言 ふげん
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục