附着
ふちゃく「PHỤ TRỨ」
Sự gắn, dán

附着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附着
附着力 ふちゃくりょく
sự gắn chặt
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附注 ふちゅう
Chú giải.
附言 ふげん
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục