Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 附馬牛村
牛馬 ぎゅうば
trâu ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
但馬牛 たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)