降って湧く
ふってわく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Xảy ra đột ngột; diễn ra bất ngờ

Bảng chia động từ của 降って湧く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降って湧くぐ/ふってわくぐ |
Quá khứ (た) | 降って湧くいだ |
Phủ định (未然) | 降って湧くがない |
Lịch sự (丁寧) | 降って湧くぎます |
te (て) | 降って湧くいで |
Khả năng (可能) | 降って湧くげる |
Thụ động (受身) | 降って湧くがれる |
Sai khiến (使役) | 降って湧くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降って湧くぐ |
Điều kiện (条件) | 降って湧くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 降って湧くげ |
Ý chí (意向) | 降って湧くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 降って湧くぐな |
降って湧く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降って湧く
湧く わく
nảy ra
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
湧き わき
xuất hiện
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧出 ゆうしゅつ ようしゅつ
phun ra ngoài; phun lên trên; phụt lên trên
湧泉 ゆうせん
bubbling spring, gushing spring, fountain
槍が降っても やりがふっても
whatever misfortune happens, even if spears fall out of the sky
湧出量 ゆうしゅつりょう
Một thuật ngữ đề cập đến lượng chất lỏng hoặc khí thoát ra