降り口
おりぐち おりくち「HÀNG KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa đi xuống; chỗ xuống

降り口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り口
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
降車口 こうしゃぐち
Cửa xuống, thoát ra
降り ふり おり
sự rơi xuống
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa