Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 降田天
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
天降る てんふる
để thừa kế từ thiên đàng
天降り あまくだり
mệnh lệnh đưa ra cho cấp dưới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
天孫降臨 てんそんこうりん
the descent to earth of the grandson of the sun goddess
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天から降りる てんからおりる
từ trên trời rơi xuống.
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.