降臨
こうりん「HÀNG LÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu

Bảng chia động từ của 降臨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降臨する/こうりんする |
Quá khứ (た) | 降臨した |
Phủ định (未然) | 降臨しない |
Lịch sự (丁寧) | 降臨します |
te (て) | 降臨して |
Khả năng (可能) | 降臨できる |
Thụ động (受身) | 降臨される |
Sai khiến (使役) | 降臨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降臨すられる |
Điều kiện (条件) | 降臨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降臨しろ |
Ý chí (意向) | 降臨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降臨するな |
降臨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降臨
再降臨 さいこうりん
ủng hộ sự đến
天孫降臨 てんそんこうりん
Thiên Tôn Giáng Lâm
聖霊降臨祭 せいれいこうりんさい
(tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh); lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨み のぞみ
thử thách
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
臨写 りんしゃ
sao lại, in lại