Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 限定盤
初回仕様限定盤 しょかいしようげんていばん
phiên bản giới hạn đầu tiên
初回生産限定盤 しょかいせいさんげんていばん
phiên bản giới hạn sản xuất đầu tiên
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
定盤 じょうばん
surface plate
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定盤台 じょうばんだい
khung bàn máp