限局性皮膚形成不全
げんきょくせーひふけーせーふぜん
Thiểu sản da từng ổ (focal dermal hypoplasia)
限局性皮膚形成不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限局性皮膚形成不全
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
限局性結節性過形成 げんきょくせーけっせつせーかけーせー
nốt tăng sản khu trú (focal nodular hyperplasia: fnh)
限局性 げんきょくせい
thay đổi bệnh lý được giới hạn trong một phạm vi hẹp, tính khoanh vùng, giới hạn
臼蓋形成不全 きゅうがいけいせいふぜん
acetabular dysplasia
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh
網膜形成不全 もうまくけいせいふぜん
loạn sản võng mạc
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da