Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界費用
げんかいひよう
chi phí cận biên
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
限界 げんかい
giới hạn
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界ゲージ げんかいゲージ
dụng cụ chỉ giới hạn
限界点 げんかいてん
điểm giới hạn
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
「HẠN GIỚI PHÍ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích