限界費用
げんかいひよう「HẠN GIỚI PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Chi phí cận biên

限界費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限界費用
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
限界 げんかい
giới hạn
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界ゲージ げんかいゲージ
dụng cụ chỉ giới hạn
限界点 げんかいてん
điểm giới hạn
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí