限界効用均等の法則
げんかいこうようきんとうのほうそく
☆ Danh từ
Quy luật lợi ích cận biên

限界効用均等の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限界効用均等の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
限界効用逓減の法則 げんかいこうようていげんのほうそく
luật lợi ích cận biên giảm dần
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
効果の法則 こうかのほうそく
quy luật về hiệu ứng
限界費用 げんかいひよう
chi phí cận biên
限界生産物逓減の法則 げんかいせいさんぶつていげんのほうそく
quy luật lợi ích cận biên giảm dần
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.