Kết quả tra cứu 限界効用
Các từ liên quan tới 限界効用
限界効用
げんかいこうよう
「HẠN GIỚI HIỆU DỤNG」
☆ Danh từ
◆ Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.

Đăng nhập để xem giải thích
げんかいこうよう
「HẠN GIỚI HIỆU DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích