期限消費
きげんしょうひ「KÌ HẠN TIÊU PHÍ」
Hết hạn

期限消費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期限消費
消費期限 しょうひきげん
thời hạn sử dụng
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
期限 きげん
giới hạn
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費税 しょうひぜい
Thuế tiêu dùng+ Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.
消費財 しょうひざい
hàng tiêu dùng