Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 限界酸素指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
限界 げんかい
giới hạn
水素イオン指数 すいそイオンしすー
số mũ ion hydro
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
酸素酸 さんそさん
axit oxo
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche