Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除染 じょせん
khử nhiễm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
除雪車 じょせつしゃ
plow) /'snou'plau/, cái ủi tuyết
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
汚染除去 おせんじょきょ
sự khử độc, sự khử nhiễm