除毛材
じょもうざい「TRỪ MAO TÀI」
Chất tẩy lông
除毛材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除毛材
除毛 じょもう
tẩy lông
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除毛用品 じょもうようひん
dụng cụ tẩy lông
掃除用刷毛 そうじようはけ
cọ quét dọn
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.