Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除草 じょそう
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
除草器 じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
除草剤 じょそうざい
thuốc diệt cỏ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
掃除用具 そうじようぐ
dụng cụ vệ sinh
Dụng cụ vệ sinh