除草
じょそう「TRỪ THẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ

Bảng chia động từ của 除草
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除草する/じょそうする |
Quá khứ (た) | 除草した |
Phủ định (未然) | 除草しない |
Lịch sự (丁寧) | 除草します |
te (て) | 除草して |
Khả năng (可能) | 除草できる |
Thụ động (受身) | 除草される |
Sai khiến (使役) | 除草させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除草すられる |
Điều kiện (条件) | 除草すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除草しろ |
Ý chí (意向) | 除草しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除草するな |