除草剤
じょそうざい「TRỪ THẢO TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc diệt cỏ

除草剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除草剤
除草剤耐性 じょそうざいたいせい
tính kháng thuốc diệt cỏ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
除草 じょそう
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ
除草器 じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
除草具 じょそうぐ
dụng cụ nhổ cỏ
除去剤 じょきょざい
chất tẩy
除去剤 じょきょざい
chất tẩy