Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 除針器
除電針 じょでんばり じょでんはり
tĩnh học nạp bộ lọc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
持針器 じしんき じしんうつわ
kẹp kim (một dụng cụ y tế được sử dụng để giữ kim trong các thủ thuật y tế như khâu vết thương hoặc phẫu thuật)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
掃除器 そうじき
máy hút bụi
除湿器 じょしつき
một máy hút ẩm
除草器 じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ