Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰る かげる
làm tối; làm u ám; trở nên u ám
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
陰にこもる いんにこもる
không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong
投げ上げる なげあげる
tung lên
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm