陰げる
かげげる「ÂM」
Để tối lại; để trở nên tối; để (thì) có mây; để bị mờ tối

陰げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰げる
陰る かげる
làm tối; làm u ám; trở nên u ám
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
陰にこもる いんにこもる
không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm