陰口
かげぐち「ÂM KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng
陰口
を
言
う
Nói xấu sau lưng
陰口
と
戦
う
Phản bác lại những lời nói xấu
人
を
傷
つける
陰口
Nói xấu làm tổn thương đến ai đó

陰口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰口
陰口をたたく かげぐちをたたく
Nói xấu sau lưng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰で悪口を言う かげでわるくちをいう
Xúc phạm ai đó, nói xấu sau lưng