陰圧
いんあつ「ÂM ÁP」
☆ Danh từ
Áp suất âm

陰圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰圧
下半身陰圧 かはんしんいんあつ
hạ áp suất âm của cơ thể
陰圧閉鎖療法 いんあつへいさりょうほう
trị liệu hút áp lực âm tính
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)