Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰核提靭帯
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
陰核 いんかく へのこ
âm vật, hột le, mồng đốc
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
陰核包皮 いんかくほうひ
mũ âm vật (nếp da phía trên âm vật)
靭皮 じんぴ うつぼがわ
libe, sợi libe, sợi vỏ
強靭 きょうじん
cứng chắc; mạnh mẽ; cứng đờ; dai; bền
陰核海綿体 いんかくかいめんたい
corpus cavernosum clitoridis (một trong hai phần của mô cương cứng âm vật)