Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶媒 ようばい
dung môi.
溶媒和物 ようばいわぶつ
solvate
有機塩溶媒 ゆうきえんようばい ゆうきしおようばい
dung môi organochloride
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông