Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰画
いんが
(nhiếp ảnh) (phim) âm bản
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
「ÂM HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích