Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萎縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
萎靡 いび
sự suy sụp; tình trạng sa sút (sức khoẻ...); sự sụt sức
萎む しぼむ
chắc chắn; ổn định
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
萎れた しおれた
bèo nhèo
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ