萎む
しぼむ
「NUY」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Chắc chắn; ổn định
◆ Héo queo
◆ Héo tàn.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 萎む
Bảng chia động từ của 萎む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萎む/しぼむむ |
Quá khứ (た) | 萎んだ |
Phủ định (未然) | 萎まない |
Lịch sự (丁寧) | 萎みます |
te (て) | 萎んで |
Khả năng (可能) | 萎める |
Thụ động (受身) | 萎まれる |
Sai khiến (使役) | 萎ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萎む |
Điều kiện (条件) | 萎めば |
Mệnh lệnh (命令) | 萎め |
Ý chí (意向) | 萎もう |
Cấm chỉ(禁止) | 萎むな |