Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰暦
いんれき
âm lịch
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
陰暦の元旦 いんれきのがんたん
tết Âm lịch.
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
「ÂM LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích