陽暦
ようれき「DƯƠNG LỊCH」
☆ Danh từ
Dương lịch.

Từ trái nghĩa của 陽暦
陽暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽暦
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
太陽暦 たいようれき
lịch mặt trời.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)