Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電気陰性度 でんきいんせいど
độ điện âm.
陰気 いんき
âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm
陰電子 いんでんし
(vật lý) negatron; electron, điện tử
陰電荷 いんでんか
điện tích âm