Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
陰電気 いんでんき
điện âm
陰気 いんき
âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm
陰性 いんせい
âm tính
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm