陳こびる
ひねこびる「TRẦN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trông già, có vẻ trưởng thành (ví dụ như trẻ em)

Bảng chia động từ của 陳こびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陳こびる/ひねこびるる |
Quá khứ (た) | 陳こびた |
Phủ định (未然) | 陳こびない |
Lịch sự (丁寧) | 陳こびます |
te (て) | 陳こびて |
Khả năng (可能) | 陳こびられる |
Thụ động (受身) | 陳こびられる |
Sai khiến (使役) | 陳こびさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陳こびられる |
Điều kiện (条件) | 陳こびれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陳こびいろ |
Ý chí (意向) | 陳こびよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陳こびるな |