Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祠 ほこら
ngôi đền nhỏ bên bờ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
祠宇 しう
đền thờ
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
淫祠 いんし
miếu thờ thần tội lỗi
神祠 しんし
古祠 こし
miếu thờ nhỏ và cổ kính; cổ tự; ngôi chùa nhỏ và cổ kính