Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳毅 (民国)
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
国民食 こくみんしょく
món ăn được ưa thích nhất
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
自国民 じこくみん
tự chủ dân tộc