Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経師 きょうじ きょう じ
thợ làm khung tranh
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
古陶 ことう
đồ gốm cũ
茶陶 ちゃとう
bát chà
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành
陶磁 とうじ
Đất sét.